Characters remaining: 500/500
Translation

tạo hóa

Academic
Friendly

"Tạo hóa" một từ trong tiếng Việt dùng để chỉ sự sáng tạo hoặc đấng tạo ra muôn vật, tức là một lực lượng hay thực thể nào đó khả năng tạo ra thế giới xung quanh chúng ta. Theo quan niệm duy tâm, "tạo hóa" thường được hiểu một thế lực siêu nhiên, như Chúa trời hoặc thiên nhiên, có thể điều khiển biến đổi mọi thứ trong vũ trụ.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tạo hóa" thường được dùng để nói về sự sáng tạo hoặc vẻ đẹp của thiên nhiên:
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc triết học, "tạo hóa" có thể được dùng để thảo luận về sự tồn tại bản chất của cuộc sống:
Các biến thể từ liên quan:
  • Tạo ra: Đây động từ có nghĩalàm ra, sản xuất một cái đó.

    • dụ: "Con người khả năng tạo ra nhiều công trình vĩ đại."
  • Tự nhiên: Có thể sử dụng để chỉ những sẵn trong thế giới tự nhiên, không bị can thiệp bởi con người.

    • dụ: "Rừng núi, biển cả những tác phẩm tuyệt đẹp của tự nhiên."
  • Thế lực: Có thể dùng để chỉ sức mạnh hoặc quyền lực của một điều đó.

    • dụ: "Thế lực của tạo hóa thật kỳ diệu, có thể thay đổi mọi thứ trong chớp mắt."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Sáng tạo: Có thể dùng để nói về khả năng tạo ra cái mới, nhưng không mang hàm ý siêu nhiên như "tạo hóa".

    • dụ: "Sáng tạo một phần quan trọng trong nghệ thuật."
  • Đấng tạo hóa: Thường dùng trong các tôn giáo để chỉ một sức mạnh siêu nhiên, tương tự như "tạo hóa".

    • dụ: "Trong nhiều tôn giáo, đấng tạo hóa được coi nguồn cội của mọi sự sống."
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "tạo hóa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tính chất của cuộc trò chuyện. Trong văn học hoặc triết học, có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, có thể chỉ đơn giản mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

  1. tạo hoá d. Đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm. Bàn tay của tạo hoá.

Similar Spellings

Words Containing "tạo hóa"

Comments and discussion on the word "tạo hóa"